Vấn đề nguồn điện hiện là vấn đề đau đầu đối với ngành công nghiệp của Việt Nam. Dựa vào khảo sát thì tuy chúng ta đã có những biện pháp nhằm cải thiện năng lượng nhưng với sự phát triển mạnh về kinh tế hiện nay thì vẫn rất khó khăn để đảm bảo điện năng đủ cung cấp đến cho mọi công ty kinh doanh. Vấn đề thiếu điện trong sinh hoạt, kinh doanh sẽ tạo ra hệ quả xấu, đặc biệt là các hậu quả nghiêm trọng về kinh tế. Chính vì vậy, vấn đề cấp thiết hiện nay là làm sao lập ra biện pháp có khả năng duy trì điện năng những lúc hệ thống điện năng quốc gia có trục trặc? Câu trả lời đó chính là quý khách cần sử dụng bán máy phát điện cummins. Hiện nay, công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc là đại lý cung cấp chính thức của may phat dien cummins tại VN. Chúng tôi cung cấp mọi dòng máy, đa dạng mẫu mã, công suất nhằm giúp anh chị có khả năng dễ dàng chon lựa dòng máy phù hợp với nhu cầu. Mọi thắc mắc về sản phẩm máy phát điện cummins, anh chị vui lòng gọi đến doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc theo số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được giải đáp. Xin chân thành cám ơn !!!
Thông số kỹ thuật chung may phat dien cummins 30kva
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 1250 KVA
Công suất dự phòng 1375 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha máy phát điện 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 625
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 568
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 5283 x 2200 x 2480
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 12230 x 2438 x 2896
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 12500
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 14200

Model động cơ KTA50-G3
Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 12
Xi-lanh được bố trí Hình chữ V
Kiểu động cơ Máy phát điện Cummins động cơ 4 thì Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 50.3
Tỷ số nén 13.9:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 1000/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 1100/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 177
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 161
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 625 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát LVI634G
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 26 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23

Thông số kỹ thuật chung máy phát điện Cummins 20kva
Tần số 50 Hz
Vòng quay máy phát điện
1500 RPM
Công suất liên tục 1000 KVA
Công suất dự phòng 1100 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 224
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 164.2
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 4370 x 2060 x 2161
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 5806 x 2267 x 2554
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 7300
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 9300

Máy phát điện Cummins động cơ KTA38-G5 Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 12
Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 37.8
Tỷ số nén 13.9:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 800/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 880/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 135
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 280
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 224 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát LVI634E
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1000 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23